Năng lực trang thiết bị
Chủng loại/Nước sản xuất
|
Số lượng
|
Năm
sản xuất
|
Hình thức sở hữu
|
|
Công ty
|
Đi thuê
|
|||
A. Thiết bị văn phòng
|
|
|
|
|
Máy tính Pentium (Việt Nam)
|
25
|
2007¸2011
|
√
|
|
Máy tính xách tay (Trung Quốc/Nhật Bản/Hoa Kỳ)
|
96
|
2008¸2011
|
11
|
85
|
Máy chiếu Projector (Nhật Bản)
|
02
|
2002¸2005
|
√
|
|
Máy in A0, A4 (Việt Nam/Trung Quốc)
|
12
|
2007¸2011
|
√
|
|
Máy Scaner A4 (Trung Quốc)
|
04
|
2006
|
√
|
|
Máy photocopy A0, A4 (Nhật Bản)
|
05
|
2005¸2011
|
√
|
|
Máy Fax – Modem (Nhật Bản)
|
04
|
2003¸2005
|
√
|
|
B. Thiết bị khảo sát địa hình
|
|
|
|
|
Thiết bị thu tín hiệu GPS –TRIMBLE (Hoa Kỳ)
|
08
|
2009
|
√
|
|
Máy toàn đạc điện tử Sokkia – Set 510, Set 510k, Set 5F (Nhật Bản)
|
04
|
2008
|
√
|
|
Kinh vĩ điện tử Leica TC305, TC307 (Thụy Sĩ)
|
02
|
2007
|
√
|
|
Máy toàn đạc điện tử South (Đài Loan)
|
02
|
2009
|
√
|
|
Máy thủy chuẩn Nikon AC-2S (Nhật Bản)
|
01
|
2007
|
√
|
|
Thuỷ chuẩn Ni-004; Ni-025 (Nhật Bản)
|
04
|
1995
|
√
|
|
Máy thu tín hiệu GPS cầm tay (Hoa Kỳ)
|
02
|
2007
|
√
|
|
Máy bộ đàm cầm tay (Nhật Bản)
|
20
|
2010
|
√
|
|
C. Thiết bị khảo sát địa chất
|
|
|
|
|
Máy khoan XY-1A (Trung Quốc)
|
10
|
2005¸2006
|
√
|
|
Máy khoan XY-1B (Trung Quốc)
|
02
|
2005
|
√
|
|
Máy khoan XY-1 (Trung Quốc)
|
14
|
2005¸2006
|
√
|
|
Bộ thí nghiệm xuyên tiêu chuẩn SPT (Trung Quốc)
|
09
|
1997¸2009
|
√
|
|
Bơm nước ba trục (Đài Loan)
|
03
|
2004
|
√
|
|
Máy phát điện 1,5 KW (Nhật Bản)
|
03
|
2005
|
√
|
|
Máy bơm điện (Trung Quốc)
|
08
|
2007
|
√
|
|
Xe di chuyển máy khoan (Việt Nam)
|
10
|
2007
|
√
|
|
Máy nén khí PB10 (Trung Quốc)
|
04
|
1996
|
√
|
|
D. Phương tiện vận tải
|
|
|
√
|
|
Ô tô vận tải Huyndai 1,25 tấn (Hàn Quốc)
|
01
|
2004
|
√
|
|
Ô tô loại 7 chỗ Toyota Innova, Isuzu, Lexus
|
04
|
2005¸2011
|
√
|
|
Ô tô loại 4 chỗ Mercedes-Benz, Toyota Camry (Đức/Nhật Bản)
|
03
|
2008¸2009
|
√
|
|